BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẮC XIN TẠI POLYVAC
(Cập nhật ngày 02 tháng 06 năm 2023)
CƠ SỞ 1: SỐ 418 VĨNH HƯNG, THANH TRÌ, HOÀNG MAI, HÀ NỘI
CƠ SỞ 2: SỐ 17 THUẬN AN, KHU 31 HECTA, NGUYỄN KHIÊM ÍCH, TRÂU QUỲ, GIA LÂM, HÀ NỘI
CƠ SỞ 3: SỐ 135 LÒ ĐÚC, HAI BÀ TRƯNG , HÀ NỘI
(MIỄN PHÍ khám sàng lọc và tư vấn, riêng gói vắc xin, vui lòng xem liên hệ trực tiếp số 024.3646.3585)
Stt |
Sản phẩm |
Phòng bệnh |
Đối tượng sử dụng |
Nước sản xuất |
Đơn giá |
Tình trạng |
1 |
BCG |
Phòng bệnh Lao |
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi |
Việt Nam |
120,000 |
CÒN HÀNG |
2 |
ROTAVIN |
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi |
Việt Nam |
400,000 |
CÒN HÀNG |
3 |
ROTARIX |
Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi |
Bỉ |
780,000 |
CÒN HÀNG |
|
4 |
ROTA TEQ |
Trẻ em từ 7,5 tuần đến dưới 8 tháng tuổi |
Mỹ |
620,000 |
CÒN HÀNG |
|
5 |
SYNFLORIX |
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 10 chủng phế cầu và viêm tai giữa do Haemophilus influenzae không định type |
Trẻ em từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi |
Bỉ |
1,000,000 |
CÒN HÀNG |
6 |
PREVENAR 13 |
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 13 chủng phế cầu |
Trẻ em từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn |
Anh |
1,290,000 |
CÒN HÀNG |
7 |
INFANRIX HEXA |
Phòng 6 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và Hib |
Trẻ em từ 2 tháng đến dưới 24 tháng |
Bỉ |
1,000,000 |
CÒN HÀNG |
8 |
HEXAXIM |
Pháp |
1,000,000 |
CÒN HÀNG |
||
9 |
PENTAXIM |
Phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt và Hib |
Pháp |
750,000 |
HẾT HÀNG |
|
10 |
INFANRIX IPV Hib |
Bỉ |
750,000 |
HẾT HÀNG |
||
11 |
TETRAXIM |
Phòng 4 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt |
Trẻ em từ 2 tháng đến 13 tuổi |
Pháp |
500,000 |
CÒN HÀNG |
12 |
ADACEL |
Phòng 3 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván |
Trẻ em từ 4 tuổi trở lên và người lớn |
Pháp |
630,000 |
CÒN HÀNG |
13 |
BOOSTRIX |
Pháp |
720,000 |
CÒN HÀNG TẠI CS VĨNH HƯNG |
||
14 |
QUIMI-HIB |
Phòng bệnh Viêm màng não, viêm phổi .. do Haemophilus Influenzae type B |
Trẻ em từ 2 tháng tuổi |
Cuba |
280,000 |
CÒN HÀNG |
15 |
MVVAC |
Phòng bệnh Sởi |
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên |
Việt Nam |
120,000 |
CÒN HÀNG |
16 | MRVAC | Phòng bệnh Sởi và Rubella | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên | Việt Nam | 150,000 |
CÒN HÀNG |
17 |
VAXIGRIP TETRA |
Phòng bệnh Cúm mùa |
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Pháp |
360,000 |
HẾT HÀNG |
18 |
INFLUVACTETRA |
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Hà Lan |
360,000 |
CÒN HÀNG |
|
19 |
GCFLU QUADRIVALENT |
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Hàn Quốc |
350,000 |
HẾT HÀNG |
|
20 |
GC FLU |
Trẻ em từ 3 tuổi trở lên và người lớn |
Hàn Quốc |
280,000 |
HẾT HÀNG |
|
21 |
IVAC-FLU S |
Người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi |
Việt Nam |
210,000 |
HẾT HÀNG |
|
22 |
VA-MENGOC BC |
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu B và C |
Trẻ em từ 6 tháng tuổi đến người lớn dưới 45 tuổi |
Cuba |
290,000 |
CÒN HÀNG |
23 |
MENACTRA |
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135 |
Trẻ em từ 9 tháng tuổi đến người lớn dưới 55 tuổi |
Mỹ |
1,260,000 |
CÒN HÀNG |
24 |
MMR II |
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Mỹ |
300,000 |
CÒN HÀNG |
25 |
MMR |
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi – 10 tuổi |
Ấn Độ |
300,000 |
HẾT HÀNG |
26 |
VARIVAX |
Phòng bệnh Thủy đậu |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Mỹ |
900,000 |
CÒN HÀNG |
27 |
VARICELLA |
Hàn Quốc |
700,000 |
CÒN HÀNG |
||
28 | VARILRIX | Phòng bệnh Thủy đậu | Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | Bỉ | 900,000 | CÒN HÀNG |
29 |
JEVAX |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên |
Việt Nam |
120,000 |
CÒN HÀNG |
30 |
IMOJEV |
Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên | Thái Lan | 700,000 | CÒN HÀNG TẠI CS GIA LÂM | |
31 |
JEEV 3mcg |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi |
Ấn Độ | 400,000 | CÒN HÀNG | |
32 |
JEEV 6mcg |
Trẻ em từ trên 36 tháng tuổi đến người lớn 49 tuổi |
Ấn Độ |
500,000 |
CÒN HÀNG |
|
33 |
AVAXIM 80U |
Phòng bệnh Viêm gan A |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi |
Pháp |
500,000 |
CÒN HÀNG TẠI CS LÒ ĐÚC |
34 |
HAVAX |
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên |
Việt Nam |
210,000 |
CÒN HÀNG |
|
35 |
TWINRIX |
Phòng bệnh Viêm gan A và B |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Bỉ |
580,000 |
CÒN HÀNG |
36 |
TYPHIM VI |
Phòng bệnh Thương hàn |
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Pháp |
250,000 |
CÒN HÀNG |
37 |
mORCVAX |
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do vi khuẩn Tả |
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Việt Nam |
120,000 |
CÒN HÀNG |
38 |
CERVARIX |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung do virus HPV |
Phụ nữ và bé gái từ 10 đến 25 tuổi |
Bỉ |
900,000 |
HẾT HÀNG |
39 |
GARDASIL |
Phòng Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…do virus HPV |
Phụ nữ và bé gái từ 9 đến 26 tuổi |
Mỹ |
1,700,000 |
HẾT HÀNG |
40 |
GARDASIL 9
|
Phòng virus HPV: cho Nữ Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…cho Nam: ung thu hậu môn, tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục... | Nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi | Mỹ | 2,850,000 | HẾT HÀNG |
41 |
ENGERIX B 10mcg |
Phòng bệnh Viêm gan B |
Trẻ em dưới 20 tuổi |
Bỉ |
140,000 |
HẾT HÀNG |
42 |
ENGERIX B 20mcg |
Người lớn từ 20 tuổi trở lên |
Bỉ |
180,000 |
HẾT HÀNG | |
43 |
HEBERBIOVAC 0,5ml |
Trẻ em dưới 10 tuổi |
Cuba |
120,000 |
CÒN HÀNG |
|
44 |
HEBERBIOVAC 1ml |
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và người lớn |
Cuba |
160,000 |
CÒN HÀNG |
|
45 |
SAT |
Phòng bệnh độc tố Uốn ván |
Người có nguy cơ mắc Uốn ván |
Việt Nam |
150,000 |
CÒN HÀNG |
46 | Td | Phòng bệnh Bạch hầu, Uốn ván, | Người có nguy cơ mắc Bạch hầu, Uốn ván | Việt Nam | 100,000 | CÒN HÀNG |
47 |
TT |
Phòng bệnh Uốn ván |
Người có nguy cơ mắc Uốn ván |
Việt Nam |
100,000 |
CÒN HÀNG |
48 | SAR | Huyết thanh phòng bệnh Dại | Người có nguy cơ mắc bệnh Dại | Việt Nam |
460,000 |
HẾT HÀNG |
49 |
VERORAB |
Phòng bệnh Dại |
Người có nguy cơ mắc bệnh Dại |
Pháp |
340,000 |
CÒN HÀNG |
50 |
ABHAYRAB |
Ấn Độ |
280,000 |
CÒN HÀNG |