Tình trạng Vắc xin
STT | Tên sản phẩm | 418 Vĩnh Hưng | Gia Lâm | 135 Lò Đúc | Đối tượng tiêm | Phòng Bệnh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BCG | 100 | 100 | 100 | Trước 1 tháng tuổi | Vắc xin phòng bệnh Lao |
2 | Heberbiovac HB 1ml | 200 | 200 | 200 | Từ 10 tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
6 | Rotarix | 20 | 10 | 10 | Từ 6 tuần tuổi đến trước 24 tuần tuổi | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
9 | Infanrix Hexa | 200 | 200 | 200 | Từ 6 tuần tuổi | Vắc xin phòng 6 bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Bại liệt và Hib |
11 | Tetraxim | 50 | 50 | 50 | Từ 2 tháng tuổi | Vắc xin phòng 4 bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván và Bại liệt |
12 | Boostrix | 0 | 0 | 0 | Từ 2 tháng tuổi | Vắc xin phòng 3 bệnh Bạch hầu, Ho gà và Uốn ván |
14 | TT | 200 | 100 | 100 | Mọi lứa tuổi | Vắc xin phòng bệnh Uốn ván |
15 | SAT | 20 | 20 | 20 | Mọi lứa tuổi | Huyết thanh kháng độc tố Uốn ván |
16 | Influvac Tetra | 0 | 100 | 100 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
20 | MVVAC | 500 | 500 | 500 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Sởi |
21 | MRVAC | 100 | 100 | 100 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Sởi và Rubella |
22 | MMR | 0 | 0 | 0 | Từ 12 tháng đến 10 tuổi | Vắc xin phòng 3 bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
24 | Varivax | 100 | 100 | 100 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Thủy đậu |
27 | ImoJev | 500 | 100 | 0 | Từ 9 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
31 | VA - Mengoc BC | 800 | 300 | 300 | Từ 6 tháng tuổi đến 45 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não mủ do não mô cầu tuýp B và C |
32 | Menactra | 200 | 100 | 100 | Từ 9 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não mủ do não mô cầu tuýp A, C, W-135 và Y |
33 | Avaxim 80U | 300 | 100 | 100 | Từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A Trẻ em |
35 | Twinrix | 50 | 50 | 0 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A & B |
36 | Abhayrab | 200 | 100 | 200 | Mọi lứa tuổi | Vắc xin phòng bệnh Dại |
38 | SAR | 0 | 0 | 0 | Mọi lứa tuổi | Huyết thanh kháng vi rút Dại |
39 | Synflorix | 300 | 100 | 200 | Từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi,viêm tai giữa cấp tính do phế cầu và viêm tai giữa do HI không định type,…dành cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi |
40 | Prevenar 13 | 500 | 200 | 200 | Từ 6 tuần tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính,...do phế cầu dành cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn |
41 | Gardasil Inj | 50 | 50 | 50 | Từ 9 đến 26 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung, sùi mào gà sinh dục, ung thư âm hộ - âm đạo |
42 | Gardasil 9 | Nhậnđặt trước | Nhậnđặt trước | Nhậnđặt trước | Từ 9 đến 26 tuổi | Vắc xin phòng ngừa HPV cho Nữ (Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, hậu môn,mụn cóc sinh dục và các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản); Cho Nam(Ung thư hậu môn, tổn thương tiền ung thư, loạn sản, sùi mào gà) |
43 | Typhim Vi | 414 | 100 | 0 | Từ 24 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Thương hàn |
44 | m-ORCVAX | 200 | 100 | 0 | Từ 24 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Tả |
45 | Quimi-Hib | 50 | 50 | 50 | Từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hemophilus influenzae type B |