Tình trạng Vắc xin
STT | Tên sản phẩm | Quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Đơn giá (VNĐ) | Đối tượng tiêm | Phòng Bệnh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BCG | Liều | Việt Nam | 100.000 | Trước 1 tháng tuổi | Vắc xin phòng bệnh Lao |
2 | Heberbiovac HB 1ml | Lọ 1ml | Cuba | 180.000 | Từ 10 tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
3 | Heberbiovac HB 0,5ml | Lọ 0,5ml | Cuba | 140.000 | Dưới 10 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
4 | Gene - Hbvax 20mcg | Lọ 1ml | Việt Nam | 180.000 | Từ 10 tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
5 | Gene - Hbvax 10mcg | Lọ 0,5ml | Việt Nam | 140.000 | Dưới 10 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
6 | Rotarix | Hộp 1 liều | Bỉ | 800.000 | Từ 6 tuần đến 24 tuần tuổi | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
7 | Rota Teq | Hộp 1 liều | Mỹ | 650.000 | Từ 7,5 tuần đến 32 tuần tuổi | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
8 | Rotavin | Hộp 1 liều | Việt Nam | 400.000 | Từ 6 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
9 | Infanrix Hexa | Hộp 1 liều | Bỉ | 1.000.000 | Từ 6 tuần đến trước 24 tháng tuổi | Vắc xin phòng 6 bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Bại liệt và Hib |
10 | Hexaxim | Hộp 1 liều | Pháp | 1.000.000 | Từ 6 tuần đến trước 24 tháng tuổi | Vắc xin phòng 6 bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Bại liệt và Hib |
11 | Tetraxim | Hộp 1 liều | Pháp | 550.000 | Từ 2 tháng tuổi đến 13 tuổi | Vắc xin phòng 4 bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván và Bại liệt |
12 | Boostrix | Hộp 1 liều | Bỉ | 720.000 | Từ 4 tuổi trở lên | Vắc xin phòng 3 bệnh Bạch hầu, Ho gà và Uốn ván |
13 | Adacel | Hộp 1 liều | Canada | 670.000 | Từ 4 - 64 tuổi | Vắc xin phòng 3 bệnh Bạch hầu, Ho gà và Uốn ván |
14 | Td | Lọ 1 liều | Việt Nam | 150.000 | Từ 7 tuổi trở lên và người lớn | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu và Uốn ván |
15 | TT | Ống 1 liều | Việt Nam | 100.000 | Mọi lứa tuổi | Vắc xin phòng bệnh Uốn ván |
16 | SAT | Ống 1ml | Việt Nam | 150.000 | Mọi lứa tuổi | Huyết thanh kháng độc tố Uốn ván |
17 | Influvac Tetra | Hộp 0,5 ml | Hà Lan | 360.000 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
18 | Vaxigrip Tetra | Hộp 0,5 ml | Pháp | 360.000 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
19 | GCFLU Quadrivalent | Hộp 1 liều | Hàn Quốc | 350.000 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
20 | MVVAC | Liều 0,5ml | Việt Nam | 120.000 | Từ 6 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Sởi |
21 | MRVAC | Liều 0,5ml | Việt Nam | 150.000 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Sởi và Rubella |
22 | MMR | Liều 0,5ml | Ấn Độ | 300.000 | Từ 12 tháng đến 10 tuổi | Vắc xin phòng 3 bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
23 | MMR II | Liều 0,5ml | Mỹ | 330.000 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng 3 bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
24 | Priorix | Liều 0,5ml | Bỉ | 400.000 | Từ 9 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng 3 bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
25 | Varivax | Hộp 1 liều | Mỹ | 940.000 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Thủy đậu |
26 | Varilrix | Hộp 1 liều | Bỉ | 900.000 | Từ 9 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Thủy đậu |
27 | ImoJev | Hộp 1 liều | Thái Lan | 700.000 | Từ 9 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
28 | Jevax | Lọ 1ml | Việt Nam | 130.000 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
29 | JEEV (3µg/0.5 ml) | Liều | Ấn Độ | 400.000 | Từ 12 tháng đến trước 36 tháng tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
30 | JEEV (6µg/0.5 ml) | Liều | Ấn Độ | 500.000 | Từ 36 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
31 | VA - Mengoc BC | Lọ 1 liều | Cuba | 320.000 | Từ 6 tháng đến 45 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não mủ do não mô cầu tuýp B và C |
32 | Bexsero | Lọ 1 liều | Ý | 1.700.000 | Từ 2 tháng đến 50 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não mủ do não mô cầu tuýp B |
33 | Menactra | Hộp 1 liều | Mỹ | 1.310.000 | Từ 9 tháng đến 55 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não mủ do não mô cầu tuýp A, C, W-135 và Y |
34 | Avaxim 80U | Hộp 1 liều | Pháp | 550.000 | Từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A Trẻ em |
35 | Havax | Liều 0,5ml | Việt Nam | 210.000 | Từ 24 tháng tuổi đến 17 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A Trẻ em |
36 | Havax | Liều 1ml | Việt Nam | 420.000 | Từ 18 tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A Người lớn |
37 | Twinrix | Hộp 1 liều | Bỉ | 580.000 | Từ 12 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A Trẻ em |
38 | Abhayrab | Liều 0,5ml | Ấn Độ | 300.000 | Mọi lứa tuổi | Vắc xin phòng bệnh Dại |
39 | Verorab | Liều 0,5ml | Pháp | 380.000 | Mọi lứa tuổi | Vắc xin phòng bệnh Dại |
40 | Synflorix | Hộp 1 liều | Bỉ | 1.000.000 | Từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi,viêm tai giữa cấp tính do phế cầu và viêm tai giữa do HI không định type,…dành cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi |
41 | Prevenar 13 | Hộp 1 liều | Bỉ | 1.290.000 | Từ 6 tuần tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính,...do phế cầu dành cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn |
42 | Pneumovax 23 | Hộp 1 liều | Bỉ | 1.400.000 | Từ 2 tuổi trở lên và người lớn | Vắc xin phòng bệnh Viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính,...do phế cầu dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn |
43 | Gardasil Inj | Hộp 1 liều | Mỹ | 1.700.000 | Từ 9 đến 26 tuổi | Vắc xin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung, mụn cóc sinh dục, ung thư âm hộ - âm đạo |
44 | Gardasil 9 | Hộp 1 liều | Mỹ | 2.850.000 | Từ 9 đến 45 tuổi | Vắc xin phòng ngừa HPV cho Nữ (Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, hậu môn,mụn cóc sinh dục và các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản); Cho Nam(Ung thư hậu môn, mụn cóc sinh dịch, tổn thương tiền ung thư,loạn sản,tân sinh biểu mô hậu môn) |
45 | Typhim Vi | Hộp 1 liều | Pháp | 280.000 | Từ 24 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Thương hàn |
46 | m-ORCVAX | Lọ 1 liều | Việt Nam | 120.000 | Từ 24 tháng tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do vi khuẩn Tả |
47 | Quimi-Hib | Lọ 1 liều | Cuba | 280.000 | Từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hemophilus influenzae type B |
48 | Shingrix | Hộp 1 liều | Bỉ | 3.850.000 | Từ 50 tuổi trở lên | Vắc xin phòng bệnh Zona thần kinh (giời leo) |
49 | Qdenga | Hộp 1 liều | Đức | 1.350.000 | Từ 4 tuổi trở lên và người lớn | Vắc xin phòng bệnh Sốt xuất huyết |